Gieo Chữ: Những câu chuyện thắp sáng đại ngàn
Lời tựa:
Trong cuộc sống hối hả này,
đôi khi chúng ta quên đi rằng đâu đó trên những triền núi cao, trong những bản
làng xa xôi, vẫn có những con người âm thầm gieo mầm tri thức, thắp sáng tương
lai cho thế hệ mai sau. Họ là những "người gieo chữ" – những cô giáo,
thầy giáo tận tụy, những học trò nhỏ bé với khát khao vươn tới ánh sáng của con
chữ. Bộ sưu tập 10 câu chuyện này sẽ đưa bạn đến với hành trình đầy gian khó
nhưng cũng vô cùng ấm áp, nơi mỗi con chữ được gieo xuống không chỉ là kiến
thức, mà còn là tình yêu thương, là hy vọng và là cả những ước mơ lớn lao. Hãy
cùng chúng tôi lắng nghe những "tiếng lòng" từ đại ngàn, nơi những
hạt giống tri thức đang nảy mầm mạnh mẽ.
📚 Bài 1: Cô giáo
và con dốc chữ.
Trên đỉnh núi quanh năm mây phủ, có một lớp học lưng
chừng trời, nằm lọt thỏm giữa những triền đồi sương giăng trắng xoá. Vách nứa
lỗ chỗ, nền đất nện lồi lõm, mái tranh rơm rạ chực chờ đổ sập mỗi mùa giông. Ấy
vậy mà nơi ấy có một Cô giáo nhỏ bé giữa đại ngàn nhưng kiên cường như cây sa
mộc giữa đá tai mèo đã bám bản ròng rã sáu năm, sáu mùa mưa nguồn lũ ống, sáu
mùa Tết chỉ kịp gọi điện về nhà, rồi gói gém nỗi nhớ vào lớp học.
Cô giáo có cái tên giản dị như chính tấm lòng cô. Những
ngày đầu mới lên, bản chưa có điện, sóng điện thoại chập chờn, đường mòn còn in
vết hổ đi đêm. Nhiều người hỏi cô sao không xin chuyển về xuôi, cô chỉ cười,
"Hồi nhỏ, mình đi học nhờ người khác gieo chữ cho. Giờ đến lượt mình trả
lại nghĩa ấy." Có buổi sáng, lớp chỉ lác đác ba học sinh. Một em sốt cao
nằm co ro trong chăn, một em bị mẹ bắt đi phát nương, một em thì giận dỗi nghỉ
học vì chị không cho mượn áo. Cô không nỡ ngồi yên. Bước qua cơn mưa rừng rét
buốt, cô đến từng nhà dỗ dành, thuyết
phục, có khi phải ngồi nán lại nửa buổi để giúp phụ huynh gánh nước, nấu cơm,
chỉ mong các em hôm sau trở lại lớp. Có hôm, cô lội suối về khuya, dép đứt,
chân trầy xước, áo thấm lạnh. Nhưng cô nói, "Mỗi lần thấy học trò quay lại
lớp, tim mình như ấm thêm một ngọn lửa." Lũ học trò gọi cô là "mẹ
chữ". Có em học chưa sõi tiếng Kinh, nhưng khi đọc được tên mình, mắt sáng
như sao. Có em mơ sau này làm bác sĩ để chữa bệnh cho bà. Ước mơ giản đơn như
hạt mầm nhỏ, nhưng khi được tưới tắm bởi lòng tận tâm và tình yêu thương, sẽ lớn
lên thành cây đời vững chãi.
Gieo chữ nơi đây không chỉ là giảng dạy mà là sống cùng,
thở cùng và mơ cùng với những con người chưa từng biết đến một giấc mơ trọn
vẹn. Giữa nơi tưởng chừng khô cằn tri thức ấy, cô là ngọn đèn không bao giờ
tắt: lặng lẽ, bền bỉ và ấm áp.
Gieo chữ không phải là việc
một ngày, mà là hành trình cả một đời, hành trình của những người đi gieo ánh
sáng giữa sương mù.
📚 Bài 2: Đom đóm giữa đại ngàn
Giữa núi rừng hoang sơ, khi màn đêm buông xuống, bản làng
dần lặng im trong tiếng gió thổi qua mái tranh và tiếng côn trùng rả rích ngoài
hiên. Ấy là lúc cô giáo trẻ có dáng người mảnh khảnh trong chiếc áo khoác bạc
màu ngồi một mình bên chiếc bàn nhỏ,
dưới ánh đèn dầu leo lét. Đêm vùng cao không chỉ lạnh bằng da thịt mà còn lạnh
từ sự cô đơn. Nhưng cô không ngại vì bên tay là những chồng vở học trò, từng
nét chữ còn nguệch ngoạc, non nớt như
những mầm cây mới nhú, cần bàn tay nâng niu.
Cô là giáo viên cắm bản, dạy ở một điểm trường nhỏ nằm
biệt lập giữa rừng sâu. Không điện, không nước máy, sóng điện thoại chỉ có khi
trèo lên tận ngọn đồi phía sau. Mỗi buổi sáng, cô dậy từ khi trời chưa sáng rõ,
nhóm bếp đun nước, sửa soạn bữa ăn đạm bạc rồi lội qua suối, leo dốc đến lớp.
Lũ trẻ bám theo cô, đứa cầm phấn, đứa xách theo sách vở trong những túi ni-lông
đã sờn mép. Có lần, một học sinh nghỉ học liên tiếp ba ngày. Cô biết nhà em nằm
xa, tận bên kia cánh rừng, cách ba tiếng đi bộ. Trời hôm ấy vừa mưa dầm xong,
đất trơn như mỡ. Nhưng không đợi thêm, cô vẫn xỏ giày, mang theo tấm áo mưa và
một nắm xôi còn nóng, quyết đi tìm em. Đến nơi, cô thấy em đang ngồi lặng bên
bếp lửa, đôi mắt đỏ hoe. “Cô ơi, con muốn đi học tiếp rồi. Con không muốn giống
ba con đâu...” – câu nói ngập ngừng mà như lưỡi dao cứa vào tim. Ba em nghỉ học
từ nhỏ, giờ quanh năm say rượu, nghèo túng, đổ lỗi cho cuộc đời. Cô ôm em vào
lòng, không nói gì, chỉ để yên một lúc. Một cái ôm có khi là thứ thuốc quý hơn cả lời giảng.
Từ hôm đó, em đều đặn đến
lớp. Dù trời nắng chang hay mưa lạnh buốt, em vẫn cười toe toét, vác cặp sau
lưng. Còn cô, vẫn mỗi đêm ngồi bên đèn dầu, chấm bài, viết giáo án, chuẩn bị
từng trang giấy mới như thể mình là con
đom đóm nhỏ, mang theo ánh sáng len lỏi vào đêm tối.
Không ồn ào, không phô trương. Những người gieo chữ như
cô chẳng cần tiếng vỗ tay. Họ chỉ cần một ánh mắt sáng lên của học trò, một
giấc mơ nhỏ đang lớn dần giữa núi rừng. Và thế là đủ. Giữa đại ngàn thăm thẳm,
cô là đom đóm lặng lẽ mà kiêu hãnh, bền bỉ mà rực rỡ.
📚 Bài 3: Bàn
chân bé đến trường.
Trời vùng cao khi vào đông, sương giăng trắng khắp núi,
gió buốt quét qua những tán ngô trơ trụi lá. Trên con đường đất đỏ dẫn về
trường, từng dấu chân nhỏ hằn sâu trong bùn ướt
đó là bước chân của em, một cô bé lớp 2, dáng người gầy gò, tóc tết vội
hai bím bằng dây thun nhặt được từ bìa chợ huyện.
Mỗi ngày, em đi bộ bốn cây số đến lớp, qua những con dốc
dựng đứng, qua con suối lạnh buốt vào mùa mưa và những triền đồi nắng cháy vào
mùa khô. Không giày dép, đôi chân bé xíu chai sạn, lấm lem bùn đất, nhưng không
bao giờ dừng lại. Có hôm, em trượt ngã, rách cả đầu gối, máu thấm qua chiếc váy
cũ. Em lau vội bằng tà áo rồi lại đứng dậy, tiếp tục bước đi vì “hôm nay học phép chia, cô bảo ai không
đến là mất bài.” Chiếc cặp em đeo là một túi vải cũ bạc màu, bên trong là vài
quyển sách được bọc cẩn thận bằng những tờ lịch cũ, có cuốn còn dính cơm vì em
vừa học, vừa trông em bé cho mẹ. Không phấn màu, không hộp bút xinh, em dùng
một cây bút bi mực tím, viết nắn nót từng con chữ như thể từng nét là một ngọn
gió mở cánh cửa tương lai. “Con muốn sau này mở tiệm thuốc ở bản mình, để bà
con không phải đi xa.” – Em nói, đôi mắt sáng như sao trời, dù mái tóc lòa xòa
che mất một bên trán. Ước mơ ấy, nghe thì giản dị, nhưng đối với một đứa trẻ
lớn lên giữa rừng, không điện, không nước, không đủ cơm ăn thì đó là một khát vọng rực rỡ và táo bạo. Cô
giáo kể rằng, có những ngày trời rét dưới 10 độ, tưởng em sẽ nghỉ học. Nhưng
rồi vẫn thấy bóng dáng nhỏ xíu từ xa hiện ra qua màn sương bước từng bước chậm
rãi, tay ôm cặp trước ngực để giữ ấm, miệng líu ríu hát một bài dân ca em học
được từ bà nội.
Không ai nhắc, nhưng trong
ánh mắt của những người dân trong bản, em là “búp măng giữa đại ngàn” mong manh
mà kiên cường. Em chưa biết hết ý nghĩa của hai chữ “giáo dục”, nhưng từng bước
chân em đi mỗi ngày chính là minh chứng sống động nhất cho lòng ham học, cho
một tương lai đang nhen nhóm từ những gì bé bỏng nhất.
Đôi bàn chân bé ấy đang in dấu trên con đường tri thức,
gồ ghề nhưng thấm đẫm hy vọng. Và mai này, khi em lớn, có thể em sẽ quên một
vài bài học, nhưng những buổi sáng đi học bằng đôi chân trần, băng qua núi
rừng sẽ là hành trang không thể phai
nhòa trong ký ức làm người.
📚 Bài 4: Bữa
cơm chữ nghĩa.
Trên bàn học bằng tre nứa xiêu vẹo, có một cậu bé đang
lom khom chép bài. Bụng đói cồn cào, nhưng tay vẫn nắn nót viết từng chữ. Hôm
nay em không có cơm mang theo chỉ có một nắm muối trắng gói trong chiếc lá
chuối khô, lót dưới tấm áo khoác rách vai. Đó là bữa trưa em mang từ nhà, cũng
là tất cả những gì còn lại sau một vụ mùa thất bát.
Cô giáo biết điều đó. Cô đã quen với hình ảnh học trò
nhai chậm rãi từng hạt cơm khô, uống vội ngụm nước suối cho đầy bụng. Lắm lúc,
cô đứng nhìn các em ăn mà cổ nghẹn đắng, lòng chênh vênh một nỗi thương không
nói thành lời. Và rồi, cô âm thầm gom góp. Tiền lương ít ỏi được trích ra một
phần, thêm chút rau cô trồng sau lớp học, vài cân gạo xin từ đồng nghiệp trường
chính tất cả gói gọn trong một nồi cháo
to mỗi sáng. Có khi là cháo trắng, có khi có thêm vài miếng thịt hộp hay vài
cọng rau rừng. Không phải cao lương mỹ vị, nhưng là những thìa ấm nóng tình
cô, tình của một người mẹ nơi lớp học. Cô
nói với lũ trẻ: “Cơm có thể thiếu thịt, nhưng lớp học không thể thiếu em.” Câu
nói nghe mộc mạc nhưng đã giữ chân không biết bao nhiêu đứa trẻ từng muốn nghỉ
học vì cái đói, vì sự mệt mỏi triền miên trong những mùa rẫy cạn. Lũ học trò
ban đầu còn ngại ngùng, nhưng rồi quen dần. Có em xin cô múc thêm chút cháo vì
“sáng nay chưa kịp ăn gì ở nhà”. Có em ăn rồi, rướn người lau bàn, quét lớp
thay cô như một lời cảm ơn vụng về. Những hành động nhỏ ấy, với cô, đáng quý
hơn mọi lời khen tặng. Mỗi sáng, tiếng lạch cạch từ chiếc nồi nhôm to trở thành
âm thanh báo hiệu một ngày mới, một ngày mà dẫu đói, các em vẫn có thể học, vẫn
có thể viết tiếp giấc mơ của mình.
Trong gian bếp nhỏ dựng sau lớp, cô nhóm lửa không chỉ để
nấu cháo, mà còn để giữ lửa lòng – lửa của niềm tin vào giáo dục, vào giá trị
của sự kiên trì và yêu thương.
📚 Bài 5: Lớp
học dưới mái tôn.
Nằm nép mình bên sườn núi đá, có một lớp học nhỏ được
dựng tạm bằng cột tre, mái tôn và vài tấm bạt nhựa đã rách. Người dân gọi nơi
ấy là “lớp ghép”, ghép cả ba khối lớp, ghép cả bao giấc mơ còn dang dở của trẻ
con vùng cao. Nhưng dù gọi thế nào, thì với cô trò nơi đây, đó vẫn là một mái
trường, nơi nuôi dưỡng từng con chữ và ươm mầm cho những khát vọng vượt núi
băng đèo.
Mùa mưa tới, gió rít qua khe núi, tạt nước vào tận chỗ
bảng viết. Những vũng nước đọng trên sàn đất loang loáng ánh đèn dầu. Lũ trẻ co
ro trong tấm áo mỏng, dùng thân mình che cho quyển sách khỏi ướt. Có đứa không
mang theo áo mưa, bèn xé bao tải làm áo choàng. Cô giáo thì dùng áo khoác của
mình phủ lên tập vở từng em, tay run run lau bảng bằng chiếc khăn đã sờn. Còn
mùa nắng thì khắc nghiệt không kém. Mái tôn cong vênh, hấp nhiệt như một lò
nung. Trong lớp, không khí đặc quánh như sương khói, hơi nóng hầm hập tỏa ra từ
mái tôn khiến lũ trẻ toát mồ hôi nhễ nhại. Nhưng chẳng đứa nào bỏ về. Cả lớp
vẫn ngồi ngay ngắn, mắt chăm chú dõi theo từng nét phấn cô viết trên bảng. Cô
giáo cười: “Mái tôn có thể cong, nhưng giấc mơ thì vẫn thẳng về phía tương
lai.” Đó là câu nói cô thường lặp lại như một lời khích lệ cho trò, mà cũng là
cho chính mình. Có hôm, trời chuyển bão. Dông ập đến bất ngờ, mái lớp bay mất
một tấm tôn. Cả lớp vội vàng trú vào góc còn lại. Sau cơn mưa, cô trò cùng nhau
lên đồi tìm tre, lượm lá, khâu lại mái che. Những đôi tay bé xíu cầm dây buộc,
chuyền nhau từng tấm lá cọ, cười khúc khích như đang chơi trò dựng lều. Đối với
các em, đó không chỉ là việc vá mái lớp mà là dựng lại nơi trú ẩn cho những ước
mơ non nớt đang cần được ủ ấm. Không ai trong số họ chờ đợi một lớp học khang
trang. Điều họ cần là một người thầy biết lắng nghe, một nơi để ngồi lại bên
nhau, học lấy cái chữ, hiểu cái nghĩa, và tin rằng ngày mai có thể tốt đẹp hơn
hôm nay.
Bởi vì, giáo dục chưa bao giờ là điều kiện lý tưởng nhưng luôn là hy vọng. Giữa mái tôn cong
vênh, giữa cái nắng gắt và những cơn mưa rừng tầm tã, những ước mơ vẫn lớn lên
thẳng như sống lưng những đứa trẻ vùng cao, như ánh nhìn kiên cường của cô giáo
chưa từng nghĩ đến việc rời bản. Và chính nơi ấy, lớp học xiêu vẹo ấy là ngọn lửa không tắt của niềm tin vào tri
thức.
📚 Bài 6:
Hành trình cùng con chữ
Bình minh trên đại ngàn không giống nơi nào khác: trời
sáng chậm, sương trắng đục giăng đầy như tấm khăn choàng của núi rừng còn ngái
ngủ. Trong cái lạnh se sắt ấy, tiếng gà gáy vọng xa, báo hiệu một ngày mới bắt
đầu. Và ở một bản nhỏ giữa lưng chừng trời, có một cậu bé chừng tám tuổi đã dậy
từ lâu.
Cậu mặc chiếc áo chàm đã bạc màu, chỗ vá chỗ sờn, khoác
thêm tấm áo len cô giáo cho từ mùa đông năm trước. Chiếc ba lô cũ được mẹ khâu
lại nhiều lần, bên trong chỉ có vài cuốn vở và cây bút bi đã gần cạn mực. Cậu
buộc lại sợi dây rút lỏng trên cặp, rồi bắt đầu cuộc hành trình quen thuộc:
vượt đồi, băng suối, đi hơn một tiếng đồng hồ để đến lớp học cách nhà gần năm
cây số. Con đường đến trường không bằng phẳng. Có những đoạn đất lầy sau mưa,
cậu phải men từng viên đá để khỏi lấm bùn tới đầu gối. Có những khúc dốc dựng
đứng, trượt chân là lăn dài xuống mương. Nhưng cậu không nản. Đôi chân gầy gò
vẫn đều đặn từng bước, như nhịp tim bền bỉ của một khát vọng âm thầm lớn lên
giữa rừng sâu. “Con chữ sẽ đưa con ra khỏi núi.” – đó là lời bố cậu từng nói
trước lúc rời bản đi làm thuê tận miền xuôi. Cậu không nhớ rõ mặt bố, nhưng vẫn
mang theo lời dặn ấy như một lời hứa ngầm với chính mình. Ở lớp học, cậu ít
nói, nhưng chăm chú đến từng lời cô giảng. Dù mệt, dù đói, cậu vẫn cố chép hết
bài, học thuộc thơ, tập làm tính. Có hôm cô hỏi: “Học để làm gì, con biết
không?” Cậu suy nghĩ một lúc, rồi trả lời bằng giọng lí nhí: “Để mai mốt con
viết được đơn xin điện về bản mình…” Câu trả lời khiến cô giáo đứng lặng hồi
lâu. Bao năm gieo chữ, cô chưa từng nghe một giấc mơ giản dị mà sâu thẳm đến
thế.
Chiều, khi về nhà, cậu lại đi con đường cũ, lần này ngược
nắng, lưng áo đẫm mồ hôi nhưng ánh mắt thì long lanh như dòng suối đầu nguồn.
Cậu đi và vẫn đi như một nhánh mầm mọc
kiên cường giữa khe đá, vươn lên mà không đòi hỏi đất bằng. Mỗi ngày đến trường
với cậu là một hành trình không chỉ để
học chữ, mà còn để gieo hy vọng cho bản làng, cho gia đình, cho chính cuộc đời
nhỏ bé đang từng ngày mở rộng trước mắt.
Con chữ đối với người thành
thị là điều hiển nhiên. Nhưng với cậu bé vùng cao, nó là ngọn đèn dẫn đường,
sưởi ấm, và thắp lên một tương lai có hình hài.
Tri thức có thể bắt đầu từ một trang sách, nhưng ở nơi
này, nó được nuôi dưỡng bằng lòng người. Từ những thìa cháo chan tình cô, từng
con chữ lớn lên bền bỉ, ấm áp và không
gì lay chuyển nổi.
📚 Bài 7: Ánh
sáng từ đôi mắt
Trong lớp học vách nứa đơn sơ giữa rừng sâu, có một chiếc
bàn nhỏ đặt sát cửa sổ nơi ánh sáng yếu ớt của buổi sớm luồn qua khe lá. Ở đó,
một cô bé ngồi lặng lẽ, đầu hơi nghiêng, đôi mắt khép hờ như đang lắng nghe
nhịp thở của đất trời. Em tên là con út trong một gia đình người H’Mông nghèo,
sinh ra đã không thể thấy ánh sáng.
Thế giới của em là bóng tối vĩnh viễn, không có ráng chiều, không có sao
đêm, không thấy được gương mặt mẹ, cũng chẳng biết màu đỏ là như thế nào. Nhưng
em vẫn đến lớp mỗi ngày, bằng đôi chân chập chững và đôi tay tìm đường trên
lưng chị. Em đến không phải để nhìn, mà để chạm. Chạm vào từng con chữ nổi
Braille bằng đầu ngón tay bé xíu, chạm vào giấc mơ học hành bằng cả trái tim
chưa một lần nhìn thấy thế giới.
Người dạy em là một cô giáo
biết viết chữ nổi. Không ai bắt cô phải học điều đó. Nhưng cô tự tìm tài liệu,
tự viết lại từng bài giảng bằng Braille, chỉ để em có thể được học như bao đứa
trẻ khác. Mỗi buổi học, cô kiên nhẫn ngồi bên em, nắm nhẹ bàn tay nhỏ, đưa từng
ngón tay qua mặt chữ, uốn từng âm tiết: “A… B… C…”. Em không thấy mặt cô, nhưng
nghe giọng cô là biết cô đang cười. Có khi em đọc sai, cô không trách, chỉ cười
và nói: “Thử lại nào, cô tin em làm được.” Em yêu lớp học, nơi duy nhất em không bị gọi là “con mù”, mà
là “bạn học”. Em chưa bao giờ thấy con chữ, nhưng mỗi chữ em chạm vào đều mang
một hình hài đặc biệt như tiếng nước
chảy, như hơi thở của núi rừng. Và trong tim em, chữ nghĩa cũng có màu: màu của
hy vọng, màu của ánh sáng mà cô giáo đã thắp lên trong tâm hồn mù lòa ấy. Có
lần em nói: “Mai sau em muốn làm cô giáo… giống cô.” Câu nói khiến cô giáo rơm
rớm nước mắt. Bởi cô hiểu, một đứa trẻ khiếm thị dám mơ ước là vì em đã được ai
đó tin tưởng trước. Lớp học nhỏ bé ấy, tuy không có điện, không có cửa kính,
không có bảng thông minh, nhưng lại có một điều vô giá: ánh sáng. Không phải từ
đèn, mà từ trái tim. Không phải phát ra từ bóng đèn huỳnh quang, mà từ sự kiên
nhẫn và tình yêu thương của một người gieo chữ.
Với Em, mỗi lần đọc được một chữ là như thêm một bước
tiến vào thế giới mà em chưa từng nhìn thấy, nhưng vẫn cảm nhận được bằng tất cả trái tim đang đập rộn ràng trong
lồng ngực bé bỏng.
📚 Bài 8: Con
đường của tri thức
Khi trời còn chưa kịp hửng nắng, sương mù vẫn quấn quýt
trên các đỉnh núi, một đoàn học sinh lặng lẽ băng qua cây cầu treo chênh vênh
bắc ngang dòng suối dữ. Đôi bàn chân nhỏ bước rón rén trên những tấm ván gỗ
mục, tay níu chặt dây cáp rỉ sét, hơi thở dồn dập vì hồi hộp lẫn rét buốt. Dưới
chân các em, nước chảy xiết, trắng xóa bọt. Mỗi bước đi là một thử thách.
Nhưng chưa một ai quay đầu. Đó là con đường duy nhất để
đến trường. Một con đường không trải nhựa, không đèn đường, không hàng cây
thẳng tắp như nơi phố thị. Nó là những lối mòn len lỏi qua triền đồi, là con
suối lũ mùa mưa cuồn cuộn cuốn trôi cả những hòn đá to như cái bàn. Ấy thế mà
ngày nào lũ trẻ cũng bước qua tay nắm tay, miệng gọi nhau ríu rít, ánh mắt sáng
lên khi thấy lá cờ đỏ bay trước mái trường xa xa.
Chiếc cặp cũ kỹ đung đưa
trên lưng, được khâu chằng chịt bằng chỉ màu, nhiều em không có vở mới nên chép
chồng lên từng trang cũ. Có bé mang theo cơm nắm muối vừng, có em chỉ có một củ
khoai luộc lót dạ cho cả buổi học. Nhưng không đứa nào than vãn. Với các em,
được đến lớp là một niềm vui, một đặc ân điều mà ông bà, cha mẹ chưa từng có
được.
Mỗi ngày, giáo viên điểm
danh xong lại liếc mắt nhìn về phía cây cầu treo. Cô không chỉ đợi trò, mà còn
đợi lòng mình bớt lo. Mỗi tiếng bước chân lộc cộc vang lên trên ván gỗ là một
nhịp tim đập mạnh vừa mừng, vừa thương, vừa nín thở. Cô giáo từng hỏi một cậu
bé lớp 4:
- Có khi nào con sợ đi cầu
treo không?
Cậu bé gãi đầu cười:
- Dạ sợ chớ… nhưng nghỉ học
còn sợ hơn!
Một câu trả lời tưởng đùa,
mà nghe xong ai cũng phải lặng người. Con đường tri thức không bao giờ dễ đi,
nhất là nơi núi cao rừng rậm. Nhưng càng hiểm trở, nó càng tôi luyện nên những
con người kiên cường, những tâm hồn không chịu khuất phục. Những bước chân nhỏ
trên cây cầu cheo leo ấy không chỉ đi đến trường mà đang tiến về phía một tương lai có tri
thức, có niềm tin và có cả hy vọng cho bản làng của mình.
Giáo dục, đôi khi không cần khẩu hiệu hay những lời hoa
mỹ. Chỉ cần bạn chứng kiến một đứa trẻ vùng cao run run bước qua cầu treo để đi
học, bạn sẽ hiểu: không có con đường nào xa, nếu người ta biết vì sao
mình phải đi.
📚 Bài 9: Ước
mơ từ những trang sách cũ
Trong góc lớp học bằng tre nằm nép dưới chân núi, có một
chiếc kệ gỗ xiêu vẹo. Trên đó, những cuốn sách cũ kỹ nằm chen chúc, nhiều quyển
đã bạc màu, bìa rách, gáy bung, có quyển còn thiếu trang. Mỗi quyển sách được
dán chằng chịt bằng băng dính, mép giấy quăn lại như đã trải qua hàng chục bàn
tay, hàng trăm lần lật giở.
Với nhiều người, chúng chỉ là sách cũ đồ bỏ. Nhưng với lũ học trò vùng cao, đó là
cả một kho báu. Những trang sách mỏng manh kia là chiếc chìa khóa mở ra thế
giới rộng lớn ngoài thung lũng hẹp, ngoài rẫy nương mịt mù khói. Sau mỗi buổi
học, tụi nhỏ lại tụm lại bên kệ sách. Đứa ngồi bệt xuống đất, đứa nằm sấp, đứa
mượn về nhà phải gói cẩn thận trong túi ni-lông để tránh mưa. Có em đọc đi đọc
lại một quyển truyện cổ tích đến thuộc lòng. Có đứa mê sách lịch sử, lật từng
trang mà đôi mắt sáng như sao sớm. Có hôm, cô giáo thấy một cậu bé khóc rấm rứt
khi làm mất trang cuối của cuốn sách kể về hành trình làm bác sĩ của một cậu bé
miền núi, em nói: “Con chưa biết cậu ấy có thành bác sĩ không, mất rồi, chắc
không bao giờ biết nữa…” Cô giáo nghe mà rưng rưng. Những đứa trẻ nơi đây không
có tủ sách to, không có thư viện khang trang. Nhưng lại có một thứ mà nhiều nơi
không có: sự khao khát. Các em đọc sách như thể đang uống từng giọt nước của
một mạch nguồn tri thức giữa vùng đất hạn. Không ai thúc giục, không ai khen
thưởng, chỉ đơn giản là các em muốn học, muốn hiểu, muốn lớn lên. Có em viết
vào bìa sau một cuốn sách Toán: “Sau này em muốn làm cô giáo để dạy lại mấy bài
này cho mấy em nhỏ hơn.” Có đứa ước mơ làm kỹ sư, vì đọc trong sách thấy người
ta xây cầu rồi quay sang hỏi cô: “Nếu
con giỏi Toán, con có thể làm cầu cho bản mình không cô?” Cô mỉm cười, gật đầu,
mắt hoe đỏ.
Mỗi cuốn sách cũ dù bìa tơi tả, dù thiếu trang đều trở
thành hạt giống gieo vào tâm hồn các em một điều gì đó đẹp đẽ. Và cô giáo,
người lặng lẽ chắp vá sách mỗi tối, người viết tay lại những trang còn thiếu,
chính là người nuôi dưỡng những mầm non mơ ước ấy bằng tất cả niềm tin rằng: “Chỉ
cần một quyển sách và một tâm hồn biết mơ là đủ để thay đổi cuộc đời.”
📚
Bài 10: Tiếng gọi từ buôn làng
Trong bản nhỏ nằm nép dưới chân đèo,
sáng sớm chưa kịp tan sương, đã có một dáng người quen thuộc thoáng qua con ngõ
nhỏ. Cô giáo chiếc khăn len quàng kín
cổ, tay xách một giỏ đồ, chân đi ủng
đang bước tới từng nhà học trò.
Không phải cô đi dạy sớm. Hôm nay là
thứ bảy, ngày mà nhiều người chọn để
nghỉ ngơi. Nhưng với cô, đó là ngày cho một “tiết học khác” – tiết học của lòng
kiên nhẫn và tình thương, nơi bục giảng là những căn nhà sàn, học cụ là đôi lời
chân thành, và học trò là những đứa trẻ đã lâu không còn đến lớp.
“Mấy
bữa nay cô không thấy con đi học, con có làm sao không?” – cô nhẹ nhàng hỏi,
khi cánh cửa tre mở ra, để lộ đôi mắt ngơ ngác của một cậu bé. Mẹ em từ trong
bếp bước ra, giọng đầy ngần ngại: “Dạo này nhà nghèo quá, bắt nó đi chăn bò. Đi
học không có gì ăn, phí công cô ơi…” Cô không vội trách, chỉ ngồi xuống mép
sàn, lắng nghe. Cô hỏi chuyện rẫy, chuyện sức khỏe ông bà, hỏi chuyện con bò
cái mới đẻ. Rồi cô đưa ra một gói hạt giống rau và một tập vở mới. “Mình giúp
nhau, để con vẫn được học. Nó học tốt, sau này quay lại giúp bản mình như tôi vậy thôi.” Mỗi tuần, cô đều dành ít
nhất hai buổi để đi thăm học sinh nghỉ học. Có khi trời mưa, lội suối băng
rừng. Có khi đi cả tiếng đồng hồ chỉ để đến một nhà tận cuối bản. Nhưng chưa
lần nào cô bỏ cuộc. Bởi cô tin rằng, không có đứa trẻ nào lười học, chỉ có
những em nhỏ chưa được ai gieo lại niềm tin. Có những phụ huynh từng phản
đối, từng thở dài nói: “Học rồi cũng ở bản, có khác gì đâu.” Nhưng sau những
lần trò chuyện, sau khi thấy con mình đọc được, viết được, biết chào người lạ
và ước mơ làm bác sĩ, làm cô giáo… – họ im lặng. Rồi bắt đầu gật đầu. Rồi chính
họ đốt lửa sớm, nấu cơm cho con mang theo. Chính họ là người dẫn con đến trường
sau bao ngày nghỉ học.
Cô giáo không có gì nhiều chỉ có
lòng kiên trì, sự tử tế và một tình yêu mãnh liệt với từng đứa trẻ nơi này. Mỗi
lời cô nói, mỗi bước chân cô đi, là một tiếng gọi âm thầm nhưng tha thiết gọi
lũ học trò trở về với con chữ, trở về với giấc mơ còn dang dở. Lũ trẻ dần trở
lại lớp, lớp học ấm lên, bảng lại vang tiếng giảng bài, giấy lại rì rào tiếng
viết. Và ở đâu đó, giữa núi rừng xa xôi, có một người vẫn lặng lẽ đi gõ cửa
từng nhà, gọi từng em bằng một thứ ngôn
ngữ không ai dạy nhưng ai cũng hiểu: ngôn ngữ của niềm tin.
🎇
Lời kết từ trái tim:
Mười
câu chuyện mười lát cắt cuộc sống nhưng đều chung một nhịp đập: niềm tin vào tri thức và lòng người.
Những người gieo chữ nơi rẻo cao không mang áo choàng, không bước lên bục danh
vọng họ chỉ lặng lẽ đi giữa gió sương, gieo từng con chữ xuống đất cằn khô, để
rồi một mai, mầm ước mơ nảy nở, vươn thẳng lên trời.
Bạn
thân mến, nếu có ai đó hỏi bạn về phép màu của giáo dục, hãy kể cho họ nghe
những câu chuyện “thắp sáng đại ngàn” này. Bởi ở đó, không chỉ có kiến thức, mà
có cả tình yêu, lòng kiên định, và một
niềm tin không gì dập tắt được: chữ nghĩa có thể cứu một con người, một bản làng
và cả một tương lai.
Và
Bạn ơi! Hãy cứ ươm ý tưởng
trong lòng như người nông dân âm thầm gieo hạt trong đêm để gặt về những thành quả thấm đẫm yêu thương
và hi vọng.
1 nhận xét:
Rất hay! Xuất bản sách được rồi bạn 💪
Đăng nhận xét