Thứ Ba, tháng 6 24, 2025

 Gieo Chữ: Những câu chuyện thắp sáng đại ngàn

Lời tựa:

Trong cuộc sống hối hả này, đôi khi chúng ta quên đi rằng đâu đó trên những triền núi cao, trong những bản làng xa xôi, vẫn có những con người âm thầm gieo mầm tri thức, thắp sáng tương lai cho thế hệ mai sau. Họ là những "người gieo chữ" – những cô giáo, thầy giáo tận tụy, những học trò nhỏ bé với khát khao vươn tới ánh sáng của con chữ. Bộ sưu tập 10 câu chuyện này sẽ đưa bạn đến với hành trình đầy gian khó nhưng cũng vô cùng ấm áp, nơi mỗi con chữ được gieo xuống không chỉ là kiến thức, mà còn là tình yêu thương, là hy vọng và là cả những ước mơ lớn lao. Hãy cùng chúng tôi lắng nghe những "tiếng lòng" từ đại ngàn, nơi những hạt giống tri thức đang nảy mầm mạnh mẽ.


📚 Bài 1: Cô giáo và con dốc chữ.

            Trên đỉnh núi quanh năm mây phủ, có một lớp học lưng chừng trời, nằm lọt thỏm giữa những triền đồi sương giăng trắng xoá. Vách nứa lỗ chỗ, nền đất nện lồi lõm, mái tranh rơm rạ chực chờ đổ sập mỗi mùa giông. Ấy vậy mà nơi ấy có một Cô giáo nhỏ bé giữa đại ngàn nhưng kiên cường như cây sa mộc giữa đá tai mèo đã bám bản ròng rã sáu năm, sáu mùa mưa nguồn lũ ống, sáu mùa Tết chỉ kịp gọi điện về nhà, rồi gói gém nỗi nhớ vào lớp học.

            Cô giáo có cái tên giản dị như chính tấm lòng cô. Những ngày đầu mới lên, bản chưa có điện, sóng điện thoại chập chờn, đường mòn còn in vết hổ đi đêm. Nhiều người hỏi cô sao không xin chuyển về xuôi, cô chỉ cười, "Hồi nhỏ, mình đi học nhờ người khác gieo chữ cho. Giờ đến lượt mình trả lại nghĩa ấy." Có buổi sáng, lớp chỉ lác đác ba học sinh. Một em sốt cao nằm co ro trong chăn, một em bị mẹ bắt đi phát nương, một em thì giận dỗi nghỉ học vì chị không cho mượn áo. Cô không nỡ ngồi yên. Bước qua cơn mưa rừng rét buốt, cô đến từng nhà  dỗ dành, thuyết phục, có khi phải ngồi nán lại nửa buổi để giúp phụ huynh gánh nước, nấu cơm, chỉ mong các em hôm sau trở lại lớp. Có hôm, cô lội suối về khuya, dép đứt, chân trầy xước, áo thấm lạnh. Nhưng cô nói, "Mỗi lần thấy học trò quay lại lớp, tim mình như ấm thêm một ngọn lửa." Lũ học trò gọi cô là "mẹ chữ". Có em học chưa sõi tiếng Kinh, nhưng khi đọc được tên mình, mắt sáng như sao. Có em mơ sau này làm bác sĩ để chữa bệnh cho bà. Ước mơ giản đơn như hạt mầm nhỏ, nhưng khi được tưới tắm bởi lòng tận tâm và tình yêu thương, sẽ lớn lên thành cây đời vững chãi.

            Gieo chữ nơi đây không chỉ là giảng dạy mà là sống cùng, thở cùng và mơ cùng với những con người chưa từng biết đến một giấc mơ trọn vẹn. Giữa nơi tưởng chừng khô cằn tri thức ấy, cô là ngọn đèn không bao giờ tắt: lặng lẽ, bền bỉ và ấm áp.

Gieo chữ không phải là việc một ngày, mà là hành trình cả một đời, hành trình của những người đi gieo ánh sáng giữa sương mù.


📚 Bài 2: Đom đóm giữa đại ngàn

            Giữa núi rừng hoang sơ, khi màn đêm buông xuống, bản làng dần lặng im trong tiếng gió thổi qua mái tranh và tiếng côn trùng rả rích ngoài hiên. Ấy là lúc cô giáo trẻ có dáng người mảnh khảnh trong chiếc áo khoác bạc màu  ngồi một mình bên chiếc bàn nhỏ, dưới ánh đèn dầu leo lét. Đêm vùng cao không chỉ lạnh bằng da thịt mà còn lạnh từ sự cô đơn. Nhưng cô không ngại vì bên tay là những chồng vở học trò, từng nét chữ còn nguệch ngoạc, non nớt  như những mầm cây mới nhú, cần bàn tay nâng niu.

            Cô là giáo viên cắm bản, dạy ở một điểm trường nhỏ nằm biệt lập giữa rừng sâu. Không điện, không nước máy, sóng điện thoại chỉ có khi trèo lên tận ngọn đồi phía sau. Mỗi buổi sáng, cô dậy từ khi trời chưa sáng rõ, nhóm bếp đun nước, sửa soạn bữa ăn đạm bạc rồi lội qua suối, leo dốc đến lớp. Lũ trẻ bám theo cô, đứa cầm phấn, đứa xách theo sách vở trong những túi ni-lông đã sờn mép. Có lần, một học sinh nghỉ học liên tiếp ba ngày. Cô biết nhà em nằm xa, tận bên kia cánh rừng, cách ba tiếng đi bộ. Trời hôm ấy vừa mưa dầm xong, đất trơn như mỡ. Nhưng không đợi thêm, cô vẫn xỏ giày, mang theo tấm áo mưa và một nắm xôi còn nóng, quyết đi tìm em. Đến nơi, cô thấy em đang ngồi lặng bên bếp lửa, đôi mắt đỏ hoe. “Cô ơi, con muốn đi học tiếp rồi. Con không muốn giống ba con đâu...” – câu nói ngập ngừng mà như lưỡi dao cứa vào tim. Ba em nghỉ học từ nhỏ, giờ quanh năm say rượu, nghèo túng, đổ lỗi cho cuộc đời. Cô ôm em vào lòng, không nói gì, chỉ để yên một lúc. Một cái ôm  có khi là thứ thuốc quý hơn cả lời giảng.

Từ hôm đó, em đều đặn đến lớp. Dù trời nắng chang hay mưa lạnh buốt, em vẫn cười toe toét, vác cặp sau lưng. Còn cô, vẫn mỗi đêm ngồi bên đèn dầu, chấm bài, viết giáo án, chuẩn bị từng trang giấy mới  như thể mình là con đom đóm nhỏ, mang theo ánh sáng len lỏi vào đêm tối.

            Không ồn ào, không phô trương. Những người gieo chữ như cô chẳng cần tiếng vỗ tay. Họ chỉ cần một ánh mắt sáng lên của học trò, một giấc mơ nhỏ đang lớn dần giữa núi rừng. Và thế là đủ. Giữa đại ngàn thăm thẳm, cô là đom đóm lặng lẽ mà kiêu hãnh, bền bỉ mà rực rỡ.


📚 Bài 3: Bàn chân bé đến trường.

            Trời vùng cao khi vào đông, sương giăng trắng khắp núi, gió buốt quét qua những tán ngô trơ trụi lá. Trên con đường đất đỏ dẫn về trường, từng dấu chân nhỏ hằn sâu trong bùn ướt  đó là bước chân của em, một cô bé lớp 2, dáng người gầy gò, tóc tết vội hai bím bằng dây thun nhặt được từ bìa chợ huyện.

            Mỗi ngày, em đi bộ bốn cây số đến lớp, qua những con dốc dựng đứng, qua con suối lạnh buốt vào mùa mưa và những triền đồi nắng cháy vào mùa khô. Không giày dép, đôi chân bé xíu chai sạn, lấm lem bùn đất, nhưng không bao giờ dừng lại. Có hôm, em trượt ngã, rách cả đầu gối, máu thấm qua chiếc váy cũ. Em lau vội bằng tà áo rồi lại đứng dậy, tiếp tục bước đi  vì “hôm nay học phép chia, cô bảo ai không đến là mất bài.” Chiếc cặp em đeo là một túi vải cũ bạc màu, bên trong là vài quyển sách được bọc cẩn thận bằng những tờ lịch cũ, có cuốn còn dính cơm vì em vừa học, vừa trông em bé cho mẹ. Không phấn màu, không hộp bút xinh, em dùng một cây bút bi mực tím, viết nắn nót từng con chữ như thể từng nét là một ngọn gió mở cánh cửa tương lai. “Con muốn sau này mở tiệm thuốc ở bản mình, để bà con không phải đi xa.” – Em nói, đôi mắt sáng như sao trời, dù mái tóc lòa xòa che mất một bên trán. Ước mơ ấy, nghe thì giản dị, nhưng đối với một đứa trẻ lớn lên giữa rừng, không điện, không nước, không đủ cơm ăn  thì đó là một khát vọng rực rỡ và táo bạo. Cô giáo kể rằng, có những ngày trời rét dưới 10 độ, tưởng em sẽ nghỉ học. Nhưng rồi vẫn thấy bóng dáng nhỏ xíu từ xa hiện ra qua màn sương bước từng bước chậm rãi, tay ôm cặp trước ngực để giữ ấm, miệng líu ríu hát một bài dân ca em học được từ bà nội.

Không ai nhắc, nhưng trong ánh mắt của những người dân trong bản, em là “búp măng giữa đại ngàn” mong manh mà kiên cường. Em chưa biết hết ý nghĩa của hai chữ “giáo dục”, nhưng từng bước chân em đi mỗi ngày chính là minh chứng sống động nhất cho lòng ham học, cho một tương lai đang nhen nhóm từ những gì bé bỏng nhất.

            Đôi bàn chân bé ấy đang in dấu trên con đường tri thức, gồ ghề nhưng thấm đẫm hy vọng. Và mai này, khi em lớn, có thể em sẽ quên một vài bài học, nhưng những buổi sáng đi học bằng đôi chân trần, băng qua núi rừng  sẽ là hành trang không thể phai nhòa trong ký ức làm người.


📚 Bài 4: Bữa cơm chữ nghĩa.

            Trên bàn học bằng tre nứa xiêu vẹo, có một cậu bé đang lom khom chép bài. Bụng đói cồn cào, nhưng tay vẫn nắn nót viết từng chữ. Hôm nay em không có cơm mang theo chỉ có một nắm muối trắng gói trong chiếc lá chuối khô, lót dưới tấm áo khoác rách vai. Đó là bữa trưa em mang từ nhà, cũng là tất cả những gì còn lại sau một vụ mùa thất bát.

            Cô giáo biết điều đó. Cô đã quen với hình ảnh học trò nhai chậm rãi từng hạt cơm khô, uống vội ngụm nước suối cho đầy bụng. Lắm lúc, cô đứng nhìn các em ăn mà cổ nghẹn đắng, lòng chênh vênh một nỗi thương không nói thành lời. Và rồi, cô âm thầm gom góp. Tiền lương ít ỏi được trích ra một phần, thêm chút rau cô trồng sau lớp học, vài cân gạo xin từ đồng nghiệp trường chính  tất cả gói gọn trong một nồi cháo to mỗi sáng. Có khi là cháo trắng, có khi có thêm vài miếng thịt hộp hay vài cọng rau rừng. Không phải cao lương mỹ vị, nhưng là những thìa ấm nóng tình cô,  tình của một người mẹ nơi lớp học. Cô nói với lũ trẻ: “Cơm có thể thiếu thịt, nhưng lớp học không thể thiếu em.” Câu nói nghe mộc mạc nhưng đã giữ chân không biết bao nhiêu đứa trẻ từng muốn nghỉ học vì cái đói, vì sự mệt mỏi triền miên trong những mùa rẫy cạn. Lũ học trò ban đầu còn ngại ngùng, nhưng rồi quen dần. Có em xin cô múc thêm chút cháo vì “sáng nay chưa kịp ăn gì ở nhà”. Có em ăn rồi, rướn người lau bàn, quét lớp thay cô như một lời cảm ơn vụng về. Những hành động nhỏ ấy, với cô, đáng quý hơn mọi lời khen tặng. Mỗi sáng, tiếng lạch cạch từ chiếc nồi nhôm to trở thành âm thanh báo hiệu một ngày mới, một ngày mà dẫu đói, các em vẫn có thể học, vẫn có thể viết tiếp giấc mơ của mình.

            Trong gian bếp nhỏ dựng sau lớp, cô nhóm lửa không chỉ để nấu cháo, mà còn để giữ lửa lòng – lửa của niềm tin vào giáo dục, vào giá trị của sự kiên trì và yêu thương.

 

📚 Bài 5: Lớp học dưới mái tôn.

            Nằm nép mình bên sườn núi đá, có một lớp học nhỏ được dựng tạm bằng cột tre, mái tôn và vài tấm bạt nhựa đã rách. Người dân gọi nơi ấy là “lớp ghép”, ghép cả ba khối lớp, ghép cả bao giấc mơ còn dang dở của trẻ con vùng cao. Nhưng dù gọi thế nào, thì với cô trò nơi đây, đó vẫn là một mái trường, nơi nuôi dưỡng từng con chữ và ươm mầm cho những khát vọng vượt núi băng đèo.

            Mùa mưa tới, gió rít qua khe núi, tạt nước vào tận chỗ bảng viết. Những vũng nước đọng trên sàn đất loang loáng ánh đèn dầu. Lũ trẻ co ro trong tấm áo mỏng, dùng thân mình che cho quyển sách khỏi ướt. Có đứa không mang theo áo mưa, bèn xé bao tải làm áo choàng. Cô giáo thì dùng áo khoác của mình phủ lên tập vở từng em, tay run run lau bảng bằng chiếc khăn đã sờn. Còn mùa nắng thì khắc nghiệt không kém. Mái tôn cong vênh, hấp nhiệt như một lò nung. Trong lớp, không khí đặc quánh như sương khói, hơi nóng hầm hập tỏa ra từ mái tôn khiến lũ trẻ toát mồ hôi nhễ nhại. Nhưng chẳng đứa nào bỏ về. Cả lớp vẫn ngồi ngay ngắn, mắt chăm chú dõi theo từng nét phấn cô viết trên bảng. Cô giáo cười: “Mái tôn có thể cong, nhưng giấc mơ thì vẫn thẳng về phía tương lai.” Đó là câu nói cô thường lặp lại như một lời khích lệ cho trò, mà cũng là cho chính mình. Có hôm, trời chuyển bão. Dông ập đến bất ngờ, mái lớp bay mất một tấm tôn. Cả lớp vội vàng trú vào góc còn lại. Sau cơn mưa, cô trò cùng nhau lên đồi tìm tre, lượm lá, khâu lại mái che. Những đôi tay bé xíu cầm dây buộc, chuyền nhau từng tấm lá cọ, cười khúc khích như đang chơi trò dựng lều. Đối với các em, đó không chỉ là việc vá mái lớp mà là dựng lại nơi trú ẩn cho những ước mơ non nớt đang cần được ủ ấm. Không ai trong số họ chờ đợi một lớp học khang trang. Điều họ cần là một người thầy biết lắng nghe, một nơi để ngồi lại bên nhau, học lấy cái chữ, hiểu cái nghĩa, và tin rằng ngày mai có thể tốt đẹp hơn hôm nay.

            Bởi vì, giáo dục chưa bao giờ là điều kiện lý tưởng  nhưng luôn là hy vọng. Giữa mái tôn cong vênh, giữa cái nắng gắt và những cơn mưa rừng tầm tã, những ước mơ vẫn lớn lên thẳng như sống lưng những đứa trẻ vùng cao, như ánh nhìn kiên cường của cô giáo chưa từng nghĩ đến việc rời bản. Và chính nơi ấy, lớp học xiêu vẹo ấy  là ngọn lửa không tắt của niềm tin vào tri thức.

📚 Bài 6: Hành trình cùng con chữ

            Bình minh trên đại ngàn không giống nơi nào khác: trời sáng chậm, sương trắng đục giăng đầy như tấm khăn choàng của núi rừng còn ngái ngủ. Trong cái lạnh se sắt ấy, tiếng gà gáy vọng xa, báo hiệu một ngày mới bắt đầu. Và ở một bản nhỏ giữa lưng chừng trời, có một cậu bé chừng tám tuổi đã dậy từ lâu.

            Cậu mặc chiếc áo chàm đã bạc màu, chỗ vá chỗ sờn, khoác thêm tấm áo len cô giáo cho từ mùa đông năm trước. Chiếc ba lô cũ được mẹ khâu lại nhiều lần, bên trong chỉ có vài cuốn vở và cây bút bi đã gần cạn mực. Cậu buộc lại sợi dây rút lỏng trên cặp, rồi bắt đầu cuộc hành trình quen thuộc: vượt đồi, băng suối, đi hơn một tiếng đồng hồ để đến lớp học cách nhà gần năm cây số. Con đường đến trường không bằng phẳng. Có những đoạn đất lầy sau mưa, cậu phải men từng viên đá để khỏi lấm bùn tới đầu gối. Có những khúc dốc dựng đứng, trượt chân là lăn dài xuống mương. Nhưng cậu không nản. Đôi chân gầy gò vẫn đều đặn từng bước, như nhịp tim bền bỉ của một khát vọng âm thầm lớn lên giữa rừng sâu. “Con chữ sẽ đưa con ra khỏi núi.” – đó là lời bố cậu từng nói trước lúc rời bản đi làm thuê tận miền xuôi. Cậu không nhớ rõ mặt bố, nhưng vẫn mang theo lời dặn ấy như một lời hứa ngầm với chính mình. Ở lớp học, cậu ít nói, nhưng chăm chú đến từng lời cô giảng. Dù mệt, dù đói, cậu vẫn cố chép hết bài, học thuộc thơ, tập làm tính. Có hôm cô hỏi: “Học để làm gì, con biết không?” Cậu suy nghĩ một lúc, rồi trả lời bằng giọng lí nhí: “Để mai mốt con viết được đơn xin điện về bản mình…” Câu trả lời khiến cô giáo đứng lặng hồi lâu. Bao năm gieo chữ, cô chưa từng nghe một giấc mơ giản dị mà sâu thẳm đến thế.

            Chiều, khi về nhà, cậu lại đi con đường cũ, lần này ngược nắng, lưng áo đẫm mồ hôi nhưng ánh mắt thì long lanh như dòng suối đầu nguồn. Cậu đi và vẫn đi  như một nhánh mầm mọc kiên cường giữa khe đá, vươn lên mà không đòi hỏi đất bằng. Mỗi ngày đến trường với cậu là một hành trình  không chỉ để học chữ, mà còn để gieo hy vọng cho bản làng, cho gia đình, cho chính cuộc đời nhỏ bé đang từng ngày mở rộng trước mắt.

Con chữ đối với người thành thị là điều hiển nhiên. Nhưng với cậu bé vùng cao, nó là ngọn đèn dẫn đường, sưởi ấm, và thắp lên một tương lai có hình hài.

            Tri thức có thể bắt đầu từ một trang sách, nhưng ở nơi này, nó được nuôi dưỡng bằng lòng người. Từ những thìa cháo chan tình cô, từng con chữ lớn lên  bền bỉ, ấm áp và không gì lay chuyển nổi.


📚 Bài 7: Ánh sáng từ đôi mắt

            Trong lớp học vách nứa đơn sơ giữa rừng sâu, có một chiếc bàn nhỏ đặt sát cửa sổ nơi ánh sáng yếu ớt của buổi sớm luồn qua khe lá. Ở đó, một cô bé ngồi lặng lẽ, đầu hơi nghiêng, đôi mắt khép hờ như đang lắng nghe nhịp thở của đất trời. Em tên là con út trong một gia đình người H’Mông nghèo, sinh ra đã không thể thấy ánh sáng.

            Thế giới của em là bóng tối  vĩnh viễn, không có ráng chiều, không có sao đêm, không thấy được gương mặt mẹ, cũng chẳng biết màu đỏ là như thế nào. Nhưng em vẫn đến lớp mỗi ngày, bằng đôi chân chập chững và đôi tay tìm đường trên lưng chị. Em đến không phải để nhìn, mà để chạm. Chạm vào từng con chữ nổi Braille bằng đầu ngón tay bé xíu, chạm vào giấc mơ học hành bằng cả trái tim chưa một lần nhìn thấy thế giới.

Người dạy em là một cô giáo biết viết chữ nổi. Không ai bắt cô phải học điều đó. Nhưng cô tự tìm tài liệu, tự viết lại từng bài giảng bằng Braille, chỉ để em có thể được học như bao đứa trẻ khác. Mỗi buổi học, cô kiên nhẫn ngồi bên em, nắm nhẹ bàn tay nhỏ, đưa từng ngón tay qua mặt chữ, uốn từng âm tiết: “A… B… C…”. Em không thấy mặt cô, nhưng nghe giọng cô là biết cô đang cười. Có khi em đọc sai, cô không trách, chỉ cười và nói: “Thử lại nào, cô tin em làm được.” Em yêu lớp học,  nơi duy nhất em không bị gọi là “con mù”, mà là “bạn học”. Em chưa bao giờ thấy con chữ, nhưng mỗi chữ em chạm vào đều mang một hình hài đặc biệt  như tiếng nước chảy, như hơi thở của núi rừng. Và trong tim em, chữ nghĩa cũng có màu: màu của hy vọng, màu của ánh sáng mà cô giáo đã thắp lên trong tâm hồn mù lòa ấy. Có lần em nói: “Mai sau em muốn làm cô giáo… giống cô.” Câu nói khiến cô giáo rơm rớm nước mắt. Bởi cô hiểu, một đứa trẻ khiếm thị dám mơ ước là vì em đã được ai đó tin tưởng trước. Lớp học nhỏ bé ấy, tuy không có điện, không có cửa kính, không có bảng thông minh, nhưng lại có một điều vô giá: ánh sáng. Không phải từ đèn, mà từ trái tim. Không phải phát ra từ bóng đèn huỳnh quang, mà từ sự kiên nhẫn và tình yêu thương của một người gieo chữ.

            Với Em, mỗi lần đọc được một chữ là như thêm một bước tiến vào thế giới mà em chưa từng nhìn thấy, nhưng vẫn cảm nhận được  bằng tất cả trái tim đang đập rộn ràng trong lồng ngực bé bỏng.


📚 Bài 8: Con đường của tri thức

            Khi trời còn chưa kịp hửng nắng, sương mù vẫn quấn quýt trên các đỉnh núi, một đoàn học sinh lặng lẽ băng qua cây cầu treo chênh vênh bắc ngang dòng suối dữ. Đôi bàn chân nhỏ bước rón rén trên những tấm ván gỗ mục, tay níu chặt dây cáp rỉ sét, hơi thở dồn dập vì hồi hộp lẫn rét buốt. Dưới chân các em, nước chảy xiết, trắng xóa bọt. Mỗi bước đi là một thử thách.

            Nhưng chưa một ai quay đầu. Đó là con đường duy nhất để đến trường. Một con đường không trải nhựa, không đèn đường, không hàng cây thẳng tắp như nơi phố thị. Nó là những lối mòn len lỏi qua triền đồi, là con suối lũ mùa mưa cuồn cuộn cuốn trôi cả những hòn đá to như cái bàn. Ấy thế mà ngày nào lũ trẻ cũng bước qua tay nắm tay, miệng gọi nhau ríu rít, ánh mắt sáng lên khi thấy lá cờ đỏ bay trước mái trường xa xa.

Chiếc cặp cũ kỹ đung đưa trên lưng, được khâu chằng chịt bằng chỉ màu, nhiều em không có vở mới nên chép chồng lên từng trang cũ. Có bé mang theo cơm nắm muối vừng, có em chỉ có một củ khoai luộc lót dạ cho cả buổi học. Nhưng không đứa nào than vãn. Với các em, được đến lớp là một niềm vui, một đặc ân điều mà ông bà, cha mẹ chưa từng có được.

Mỗi ngày, giáo viên điểm danh xong lại liếc mắt nhìn về phía cây cầu treo. Cô không chỉ đợi trò, mà còn đợi lòng mình bớt lo. Mỗi tiếng bước chân lộc cộc vang lên trên ván gỗ là một nhịp tim đập mạnh vừa mừng, vừa thương, vừa nín thở. Cô giáo từng hỏi một cậu bé lớp 4:

- Có khi nào con sợ đi cầu treo không?

Cậu bé gãi đầu cười:

- Dạ sợ chớ… nhưng nghỉ học còn sợ hơn!

Một câu trả lời tưởng đùa, mà nghe xong ai cũng phải lặng người. Con đường tri thức không bao giờ dễ đi, nhất là nơi núi cao rừng rậm. Nhưng càng hiểm trở, nó càng tôi luyện nên những con người kiên cường, những tâm hồn không chịu khuất phục. Những bước chân nhỏ trên cây cầu cheo leo ấy không chỉ đi đến trường  mà đang tiến về phía một tương lai có tri thức, có niềm tin và có cả hy vọng cho bản làng của mình.

            Giáo dục, đôi khi không cần khẩu hiệu hay những lời hoa mỹ. Chỉ cần bạn chứng kiến một đứa trẻ vùng cao run run bước qua cầu treo để đi học, bạn sẽ hiểu: không có con đường nào xa, nếu người ta biết vì sao mình phải đi.


📚 Bài 9: Ước mơ từ những trang sách cũ

            Trong góc lớp học bằng tre nằm nép dưới chân núi, có một chiếc kệ gỗ xiêu vẹo. Trên đó, những cuốn sách cũ kỹ nằm chen chúc, nhiều quyển đã bạc màu, bìa rách, gáy bung, có quyển còn thiếu trang. Mỗi quyển sách được dán chằng chịt bằng băng dính, mép giấy quăn lại như đã trải qua hàng chục bàn tay, hàng trăm lần lật giở.

            Với nhiều người, chúng chỉ là sách cũ  đồ bỏ. Nhưng với lũ học trò vùng cao, đó là cả một kho báu. Những trang sách mỏng manh kia là chiếc chìa khóa mở ra thế giới rộng lớn ngoài thung lũng hẹp, ngoài rẫy nương mịt mù khói. Sau mỗi buổi học, tụi nhỏ lại tụm lại bên kệ sách. Đứa ngồi bệt xuống đất, đứa nằm sấp, đứa mượn về nhà phải gói cẩn thận trong túi ni-lông để tránh mưa. Có em đọc đi đọc lại một quyển truyện cổ tích đến thuộc lòng. Có đứa mê sách lịch sử, lật từng trang mà đôi mắt sáng như sao sớm. Có hôm, cô giáo thấy một cậu bé khóc rấm rứt khi làm mất trang cuối của cuốn sách kể về hành trình làm bác sĩ của một cậu bé miền núi, em nói: “Con chưa biết cậu ấy có thành bác sĩ không, mất rồi, chắc không bao giờ biết nữa…” Cô giáo nghe mà rưng rưng. Những đứa trẻ nơi đây không có tủ sách to, không có thư viện khang trang. Nhưng lại có một thứ mà nhiều nơi không có: sự khao khát. Các em đọc sách như thể đang uống từng giọt nước của một mạch nguồn tri thức giữa vùng đất hạn. Không ai thúc giục, không ai khen thưởng, chỉ đơn giản là các em muốn học, muốn hiểu, muốn lớn lên. Có em viết vào bìa sau một cuốn sách Toán: “Sau này em muốn làm cô giáo để dạy lại mấy bài này cho mấy em nhỏ hơn.” Có đứa ước mơ làm kỹ sư, vì đọc trong sách thấy người ta xây cầu  rồi quay sang hỏi cô: “Nếu con giỏi Toán, con có thể làm cầu cho bản mình không cô?” Cô mỉm cười, gật đầu, mắt hoe đỏ.

            Mỗi cuốn sách cũ dù bìa tơi tả, dù thiếu trang đều trở thành hạt giống gieo vào tâm hồn các em một điều gì đó đẹp đẽ. Và cô giáo, người lặng lẽ chắp vá sách mỗi tối, người viết tay lại những trang còn thiếu, chính là người nuôi dưỡng những mầm non mơ ước ấy bằng tất cả niềm tin rằng: “Chỉ cần một quyển sách và một tâm hồn biết mơ là đủ để thay đổi cuộc đời.”


📚 Bài 10: Tiếng gọi từ buôn làng

            Trong bản nhỏ nằm nép dưới chân đèo, sáng sớm chưa kịp tan sương, đã có một dáng người quen thuộc thoáng qua con ngõ nhỏ. Cô giáo  chiếc khăn len quàng kín cổ, tay xách một giỏ đồ, chân đi ủng  đang bước tới từng nhà học trò.

            Không phải cô đi dạy sớm. Hôm nay là thứ bảy,  ngày mà nhiều người chọn để nghỉ ngơi. Nhưng với cô, đó là ngày cho một “tiết học khác” – tiết học của lòng kiên nhẫn và tình thương, nơi bục giảng là những căn nhà sàn, học cụ là đôi lời chân thành, và học trò là những đứa trẻ đã lâu không còn đến lớp.

“Mấy bữa nay cô không thấy con đi học, con có làm sao không?” – cô nhẹ nhàng hỏi, khi cánh cửa tre mở ra, để lộ đôi mắt ngơ ngác của một cậu bé. Mẹ em từ trong bếp bước ra, giọng đầy ngần ngại: “Dạo này nhà nghèo quá, bắt nó đi chăn bò. Đi học không có gì ăn, phí công cô ơi…” Cô không vội trách, chỉ ngồi xuống mép sàn, lắng nghe. Cô hỏi chuyện rẫy, chuyện sức khỏe ông bà, hỏi chuyện con bò cái mới đẻ. Rồi cô đưa ra một gói hạt giống rau và một tập vở mới. “Mình giúp nhau, để con vẫn được học. Nó học tốt, sau này quay lại giúp bản mình  như tôi vậy thôi.” Mỗi tuần, cô đều dành ít nhất hai buổi để đi thăm học sinh nghỉ học. Có khi trời mưa, lội suối băng rừng. Có khi đi cả tiếng đồng hồ chỉ để đến một nhà tận cuối bản. Nhưng chưa lần nào cô bỏ cuộc. Bởi cô tin rằng, không có đứa trẻ nào lười học, chỉ có những em nhỏ chưa được ai gieo lại niềm tin. Có những phụ huynh từng phản đối, từng thở dài nói: “Học rồi cũng ở bản, có khác gì đâu.” Nhưng sau những lần trò chuyện, sau khi thấy con mình đọc được, viết được, biết chào người lạ và ước mơ làm bác sĩ, làm cô giáo… – họ im lặng. Rồi bắt đầu gật đầu. Rồi chính họ đốt lửa sớm, nấu cơm cho con mang theo. Chính họ là người dẫn con đến trường sau bao ngày nghỉ học.

            Cô giáo không có gì nhiều chỉ có lòng kiên trì, sự tử tế và một tình yêu mãnh liệt với từng đứa trẻ nơi này. Mỗi lời cô nói, mỗi bước chân cô đi, là một tiếng gọi âm thầm nhưng tha thiết gọi lũ học trò trở về với con chữ, trở về với giấc mơ còn dang dở. Lũ trẻ dần trở lại lớp, lớp học ấm lên, bảng lại vang tiếng giảng bài, giấy lại rì rào tiếng viết. Và ở đâu đó, giữa núi rừng xa xôi, có một người vẫn lặng lẽ đi gõ cửa từng nhà, gọi từng em  bằng một thứ ngôn ngữ không ai dạy nhưng ai cũng hiểu: ngôn ngữ của niềm tin.


🎇 Lời kết từ trái tim:

Mười câu chuyện mười lát cắt cuộc sống nhưng đều chung một nhịp đập: niềm tin vào tri thức và lòng người. Những người gieo chữ nơi rẻo cao không mang áo choàng, không bước lên bục danh vọng họ chỉ lặng lẽ đi giữa gió sương, gieo từng con chữ xuống đất cằn khô, để rồi một mai, mầm ước mơ nảy nở, vươn thẳng lên trời.

Bạn thân mến, nếu có ai đó hỏi bạn về phép màu của giáo dục, hãy kể cho họ nghe những câu chuyện “thắp sáng đại ngàn” này. Bởi ở đó, không chỉ có kiến thức, mà có cả tình yêu, lòng kiên định, và một niềm tin không gì dập tắt được: chữ nghĩa có thể cứu một con người, một bản làng và cả một tương lai.

Bạn ơi! Hãy cứ ươm ý tưởng trong lòng như người nông dân âm thầm gieo hạt trong đêm  để gặt về những thành quả thấm đẫm yêu thương và hi vọng.

1 nhận xét:

Nặc danh nói...

Rất hay! Xuất bản sách được rồi bạn 💪

  SOẠN BÀI NGỮ VĂN 7  BÀI 1: BẦU TRỜI TUỔI THƠ Tri thức ngữ văn lớp 7 trang 10 Tập 1 1. Đề tài và chi tiết  - Đề tài là phạm vi đời số...