Thứ Sáu, tháng 6 20, 2025

 📘 SỔ TAY ĐỌC – HIỂU VĂN BẢN NGỮ VĂN 6

"Khám phá thế giới văn chương – Rèn luyện tư duy – Khơi nguồn sáng tạo!"

(Cao Thị Kiều Oanh)

I. MỤC TIÊU CỦA VIỆC ĐỌC – HIỂU VĂN BẢN

Mỗi bài đọc hiểu trong Ngữ văn 6 nhằm:

  • Phát triển kỹ năng đọc: Giúp bạn đọc hiểu sâu, nắm bắt thông tin chính và các chi tiết quan trọng của văn bản.
  • Rèn luyện tư duy phân tích: Hướng dẫn bạn phân tích nội dung, nghệ thuật, ý nghĩa của các thể loại văn học khác nhau.
  • Bồi dưỡng cảm xúc và liên hệ: Khơi gợi cảm xúc, giúp bạn biết đồng cảm với nhân vật, sự kiện và liên hệ bài học vào cuộc sống.
  • Củng cố kiến thức ngôn ngữ: Vận dụng vốn từ, ngữ pháp để diễn đạt suy nghĩ, cảm nhận một cách mạch lạc, rõ ràng.

II. CÁC DẠNG CÂU HỎI ĐỌC – HIỂU PHỔ BIẾN

Dạng câu hỏi

Mục tiêu

Chiến lược trả lời

1. Nhận diện thể loại

Xác định loại văn bản

Dựa vào đặc trưng thể loại (truyền thuyết, cổ tích, thơ lục bát, truyện đồng thoại, kí, văn bản thông tin...).

2. Xác định nội dung chính

Tóm tắt, hiểu trọng tâm

Đọc kỹ, tìm từ khóa (nhân vật, sự kiện, cảm xúc, chủ đề), gạch chân câu chủ đề.

3. Giải thích từ ngữ

Hiểu nghĩa từ trong ngữ cảnh

Đọc kỹ câu chứa từ, dựa vào ngữ cảnh hoặc tra cứu nếu cần.

4. Biện pháp tu từ

Phân tích nghệ thuật và tác dụng

Nhận diện so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ... và nêu tác dụng gợi hình, gợi cảm.

5. Phân tích nhân vật/hình ảnh/chi tiết

Hiểu chiều sâu, ý nghĩa

Nêu đặc điểm (hành động, lời nói, tâm lý, ngoại hình) và ý nghĩa của chúng.

6. Nêu cảm nhận/bài học

Cảm thụ văn bản, rút ra thông điệp

Viết đoạn văn thể hiện suy nghĩ cá nhân, liên hệ với bản thân, cuộc sống.

7. Ý nghĩa nhan đề/mở đầu/kết thúc

Hiểu dụng ý nghệ thuật của tác giả

Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề/mở đầu/kết thúc với nội dung chính của văn bản.

III. QUY TRÌNH 4 BƯỚC LÀM BÀI ĐỌC – HIỂU

Bước 1: Đọc kỹ văn bản (ít nhất 2 lần)

  • Đọc lần 1: Đọc lướt để nắm nội dung tổng thể.
  • Đọc lần 2: Đọc chậm, kỹ lưỡng, gạch chân các từ khóa, hình ảnh nổi bật, tên nhân vật, sự kiện chính, những câu văn hay/có ý nghĩa.
  • Chú ý bố cục, giọng điệubiểu cảm của văn bản.

Bước 2: Đọc kỹ đề – Xác định yêu cầu từng câu

  • Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi (ví dụ: “nêu nội dung”, “phân tích”, “tác dụng của biện pháp tu từ”, “em cảm nhận gì”, “ý nghĩa của chi tiết…”). Đây là chỉ dẫn rõ ràng về dạng câu hỏi và điều bạn cần trả lời.

Bước 3: Trả lời từng câu rõ ràng, đủ ý

  • Mỗi câu cần trả lời dứt khoát, trực tiếp vào yêu cầu, không lan man, không vòng vo.
  • Dẫn chứng (nếu có) phải ngắn gọn, chính xác, tránh kể lể dài dòng.
  • Diễn đạt mạch lạc, đủ ý.

Bước 4: Soát lại chính tả – diễn đạt – logic

  • Đọc lại toàn bộ câu trả lời để kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp.
  • Đảm bảo các ý diễn đạt trôi chảy, có tính logic.
  • Bài đọc hiểu là "bài viết ngắn gọn" nên cần sự mạch lạc, sạch đẹp.

IV. MẪU TRẢ LỜI CÁC DẠNG CÂU HỎI

🔹 Dạng 1: Nêu nội dung chính / Chủ đề / Thông điệp

📌 Mẫu: Đoạn văn/bài thơ/văn bản chủ yếu thể hiện... (tình cảm, vấn đề, sự việc gì). Tác giả muốn gửi gắm thông điệp/nhấn mạnh... (ý nghĩa, bài học).

📎 Ví dụ: Đoạn trích kể về quá trình... (sự việc) và qua đó làm nổi bật phẩm chất... (của nhân vật). Tác giả muốn ca ngợi/phê phán... (điều gì).

🔹 Dạng 2: Biện pháp tu từ + tác dụng

📌 Mẫu: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ [Tên biện pháp: so sánh/ẩn dụ/nhân hóa/điệp ngữ...] qua hình ảnh/từ ngữ "...". Biện pháp này giúp [Tác dụng: gợi hình ảnh sinh động, tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý nghĩa của..., làm cho sự vật/hiện tượng trở nên gần gũi, cụ thể hơn...].

📎 Ví dụ: Trong câu thơ "Lá cây xanh như mắt em", tác giả sử dụng biện pháp so sánh. Hình ảnh này giúp gợi lên một màu xanh tươi non, tràn đầy sức sống và sự hồn nhiên, đáng yêu của lá cây, đồng thời thể hiện cái nhìn đầy trìu mến của tác giả.

🔹 Dạng 3: Phân tích nhân vật/hình tượng/chi tiết

📌 Mẫu: Nhân vật/hình tượng/chi tiết "..." hiện lên với những đặc điểm/ý nghĩa [Liệt kê đặc điểm/ý nghĩa cụ thể]. Qua đó, tác giả muốn thể hiện [thông điệp, giá trị nhân văn, đặc điểm tính cách của nhân vật...].

📎 Ví dụ: Chi tiết "giáp sắt, ngựa sắt, roi sắt, bụi tre" trong truyện Thánh Gióng mang ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh phi thường, sự trợ giúp của thần linh và lòng yêu nước mạnh mẽ của nhân dân ta khi đối mặt với giặc ngoại xâm.

🔹 Dạng 4: Viết đoạn cảm nhận / Rút ra bài học / Liên hệ bản thân

📌 Mẫu (6–8 câu): Em rất ấn tượng với [chi tiết/nhân vật/câu nói/hình ảnh...] trong văn bản. Điều đó khiến em cảm nhận được [điều gì, ví dụ: sự dũng cảm, tình yêu thương, vẻ đẹp của tự nhiên...]. Qua đó, em nghĩ đến [liên hệ thực tế: bản thân, xã hội, một câu chuyện khác...]. Bài học em rút ra được là [nêu bài học cụ thể: cần trân trọng điều gì, nên làm gì, không nên làm gì...].

📎 Ví dụ: Em đặc biệt xúc động trước hình ảnh "người mẹ già ngồi vá áo cho con" trong một bài thơ. Hình ảnh này đã gợi cho em về tình yêu thương vô bờ bến và sự hi sinh thầm lặng của người mẹ. Em nghĩ đến mẹ của mình, người luôn dành những điều tốt đẹp nhất cho em. Từ đó, em tự nhủ mình phải biết ơn, yêu thương mẹ nhiều hơn và cố gắng học tập thật tốt để không phụ lòng mẹ.

V. CÁC THỂ LOẠI VĂN BẢN TRONG NGỮ VĂN 6 VÀ ĐIỀU CẦN LƯU Ý

Dưới đây là gợi ý những điểm bạn cần chú ý khi đọc từng thể loại trong chương trình Ngữ văn 6:

1. Truyện truyền thuyết:

  • Đặc điểm: Kể về các sự kiện, nhân vật lịch sử (hoặc có liên quan đến lịch sử) nhưng có yếu tố hoang đường, kì ảo. Thể hiện thái độ, ước mơ của nhân dân.
  • Lưu ý:
    • Phân biệt yếu tố lịch sử và yếu tố kì ảo.
    • Tìm hiểu ý nghĩa của các chi tiết kì ảo.
    • Rút ra bài học, giải thích nguồn gốc địa danh, phong tục.

2. Truyện cổ tích:

  • Đặc điểm: Kể về số phận con người, có yếu tố kì ảo. Thường thể hiện ước mơ công lí, cái thiện thắng cái ác của nhân dân.
  • Lưu ý:
    • Nhân vật: Thiện – Ác, đặc điểm và số phận.
    • Kết thúc: Hậu quả của người tốt, kẻ xấu.
    • Ý nghĩa, bài học.

3. Thơ lục bát:

  • Đặc điểm: Gieo vần bằng, theo cặp 6 tiếng và 8 tiếng. Nhịp điệu hài hòa, phù hợp diễn tả tình cảm.
  • Lưu ý:
    • Tìm vần, nhịp.
    • Phân tích hình ảnh, cảm xúc được thể hiện qua từ ngữ.
    • Biện pháp tu từ và tác dụng.

4. Truyện đồng thoại:

  • Đặc điểm: Kể về loài vật được nhân hóa, mang đặc điểm của con người, thông qua đó gửi gắm bài học về đạo đức, lối sống.
  • Lưu ý:
    • Đặc điểm của các con vật (nhân hóa).
    • Hành động, lời nói, suy nghĩ của chúng.
    • Bài học triết lí sâu sắc từ câu chuyện.

5. Kí, hồi kí:

  • Đặc điểm: Thể loại văn xuôi ghi chép sự việc, con người có thật, thường gắn liền với trải nghiệm, cảm xúc của người viết.
  • Lưu ý:
    • Tìm hiểu sự việc, nhân vật có thật được ghi chép.
    • Cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
    • Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

6. Truyện (Truyện hiện đại):

  • Đặc điểm: Kể về sự việc, nhân vật trong cuộc sống, tập trung khai thác diễn biến tâm lí, hành động để thể hiện chủ đề.
  • Lưu ý:
    • Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh.
    • Xung đột, tình huống truyện.
    • Diễn biến tâm lí, hành động của nhân vật.
    • Chủ đề, thông điệp của truyện.

7. Thơ (Trừ thơ lục bát):

  • Đặc điểm: Thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • Lưu ý:
    • Hình ảnh, từ ngữ đặc sắc.
    • Cảm xúc chủ đạo, mạch cảm xúc.
    • Biện pháp tu từ và tác dụng.
    • Chủ đề, thông điệp.

8. Văn bản nghị luận:

  • Đặc điểm: Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề, hiện tượng. Sử dụng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc.
  • Lưu ý:
    • Vấn đề nghị luận là gì?
    • Ý kiến của người viết là gì?
    • Các lí lẽ, bằng chứng được đưa ra để bảo vệ ý kiến.
    • Tính thuyết phục của văn bản.

9. Văn bản thông tin:

  • Đặc điểm: Cung cấp kiến thức, thông tin khách quan, chính xác về một hiện tượng, sự vật, quy trình...
  • Lưu ý:
    • Thông tin chính là gì?
    • Cách tổ chức thông tin (đề mục, bảng biểu, hình ảnh).
    • Tính khách quan, chính xác của thông tin.

VI. GHI NHỚ VÀ VẬN DỤNG

🎯 Ba nguyên tắc vàng khi làm bài Đọc – hiểu:

1.      Đọc kỹ – Hiểu đúng – Viết gọn: Đọc hiểu văn bản thật kỹ lưỡng, nắm bắt đúng yêu cầu câu hỏi và trả lời ngắn gọn, đủ ý.

2.      Dẫn chứng rõ – Trả lời đúng yêu cầu: Luôn dùng dẫn chứng (nếu cần) một cách chính xác và đi thẳng vào vấn đề mà câu hỏi đặt ra.

3.      Cảm xúc thật – Ngôn ngữ trong sáng: Thể hiện cảm xúc chân thành, nhưng diễn đạt bằng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, tránh sự phức tạp không cần thiết.

🌱 Rèn luyện mỗi ngày:

  • Mỗi tuần, hãy thử đọc ít nhất 1 văn bản ngoài SGK (một đoạn truyện ngắn, một bài thơ, một bài báo khoa học...) và thử viết 1 đoạn cảm nhận ngắn về nó.
  • Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức về các thể loại, các bài học, hoặc các kĩ năng đọc hiểu.

TRANG GHI NHỚ CUỐI SỔ TAY:

Văn bản là chiếc gương tâm hồn. Đọc – hiểu chính là nhìn sâu vào gương ấy để hiểu người, hiểu đời và hiểu chính mình. Hãy để mỗi trang sách mở ra một thế giới mới trong tâm hồn bạn!

******************************************

 

Không có nhận xét nào:

                                                         H ƯỚNG DẪN LÀM VĂN – NGỮ VĂN 10                                                    ...